Các biến thể (Dị thể) của 碗
-
Cách viết khác
㼝
埦
盌
鋺
-
Thông nghĩa
椀
Ý nghĩa của từ 碗 theo âm hán việt
碗 là gì? 碗 (Oản, Uyển). Bộ Thạch 石 (+8 nét). Tổng 13 nét but (一ノ丨フ一丶丶フノフ丶フフ). Ý nghĩa là: cái bát nhỏ, Chén, bát, cái bát nhỏ. Từ ghép với 碗 : 一盌飯 Một bát cơm., 一盌飯 Một bát cơm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chén, bát
- “Mỗi nhân khiết liễu thập sổ oản tửu” 每人喫了十數碗酒 (Đệ nhị hồi) Mỗi người uống mười mấy bát rượu.
Trích: Thủy hử truyện 水滸傳
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 碗