Các biến thể (Dị thể) của 砣
-
Cách viết khác
堶
砤
碢
𥞒
-
Thông nghĩa
𥓿
Ý nghĩa của từ 砣 theo âm hán việt
砣 là gì? 砣 (đà). Bộ Thạch 石 (+5 nét). Tổng 10 nét but (一ノ丨フ一丶丶フノフ). Ý nghĩa là: 1. quả cân, 2. quả lăn, Quả lăn làm bằng đá, Ngày xưa, có trò chơi ném gạch gọi là “đà” 砣, Quả cân. Từ ghép với 砣 : 碾砣 Quả lăn. Xem 舵 [ta]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Quả lăn
- 碾砣 Quả lăn. Xem 舵 [ta].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ngày xưa, có trò chơi ném gạch gọi là “đà” 砣
* Quả cân
- “xứng đà” 秤砣 cái cân, có cán và quả cân di động được trên cán để biết nặng nhẹ bao nhiêu. § Cũng gọi là “xứng chuy” 秤錘.
Từ ghép với 砣