• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Miên (宀) Chủy (匕)

  • Pinyin: Tuó
  • Âm hán việt: Đà
  • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石它
  • Thương hiệt:MRJP (一口十心)
  • Bảng mã:U+7823
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 砣

  • Cách viết khác

    𥞒

  • Thông nghĩa

    𥓿

Ý nghĩa của từ 砣 theo âm hán việt

砣 là gì? (đà). Bộ Thạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: 1. quả cân, 2. quả lăn, Quả lăn làm bằng đá, Ngày xưa, có trò chơi ném gạch gọi là “đà” , Quả cân. Từ ghép với : Quả lăn. Xem [ta]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. quả cân
  • 2. quả lăn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Quả lăn

- Quả lăn. Xem [ta].

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Quả lăn làm bằng đá
* Ngày xưa, có trò chơi ném gạch gọi là “đà”
* Quả cân

- “xứng đà” cái cân, có cán và quả cân di động được trên cán để biết nặng nhẹ bao nhiêu. § Cũng gọi là “xứng chuy” .

Từ ghép với 砣