Các biến thể (Dị thể) của 姹
-
Cách viết khác
仛
-
Giản thể
奼
Ý nghĩa của từ 姹 theo âm hán việt
姹 là gì? 姹 (Sá, Xá). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一丶丶フノ一フ). Ý nghĩa là: Đẹp, mĩ lệ, Khoe khoang, đứa bé gái. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Đẹp, mĩ lệ
- “sá nữ” 姹女 gái đẹp. § Nhà tu luyện gọi thuốc luyện bằng “đan sa” 丹砂 là “sá nữ” 姹女.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Con gái bé, nhà tu luyện gọi thuốc luyện bằng đan sa thuỷ ngân là xá nữ 姹女.
- Lạ. Cũng như chữ xá 詑.
Từ ghép với 姹