部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Miên (宀) Cốc (谷)
Các biến thể (Dị thể) của 熔
鎔
熔 là gì? 熔 (Dong, Dung). Bộ Hoả 火 (+10 nét). Tổng 14 nét but (丶ノノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一). Ý nghĩa là: nóng chảy. Chi tiết hơn...