Các biến thể (Dị thể) của 伫

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨀉

Ý nghĩa của từ 伫 theo âm hán việt

伫 là gì? (Trữ). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Trữ

Từ điển phổ thông

  • mong đợi, đứng lâu

Từ ghép với 伫