部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Miên (宀) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 伫
佇
竚 𨀉
伫 là gì? 伫 (Trữ). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨丶丶フ一). Chi tiết hơn...