Các biến thể (Dị thể) của 寝
㝲 寑 寖 𠖗 𡨞 𡨦 𡩠 𡪢 𡪷 𡫒 𡬓 𥨊
寢
寝 là gì? 寝 (Tẩm). Bộ Miên 宀 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶フ丶一丨フ一一丶フフ丶). Ý nghĩa là: 1. ngủ, 2. lăng mộ. Từ ghép với 寝 : 廢寢忘食 Quên ăn quên ngủ, 正寢 Nhà chính (chỗ để làm việc trong nhà), 内寢 Nhà trong (chỗ để nghỉ ngơi trong nhà), 此事已寢 Việc này đã đình lại, 遂寢其議 Bèn bỏ điều đã bàn Chi tiết hơn...