部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Miên (宀) Nhất (一)
腚 là gì? 腚 (đĩnh). Bộ Nhục 肉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ一一丶丶フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: đít, Mông đít. Chi tiết hơn...