- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
- Các bộ:
Ngưu (牛)
Miên (宀)
Tử (子)
- Pinyin:
Zì
- Âm hán việt:
Tự
- Nét bút:ノ一丨一丶丶フフ丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰牜字
- Thương hiệt:HQJND (竹手十弓木)
- Bảng mã:U+7278
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 牸 theo âm hán việt
牸 là gì? 牸 (Tự). Bộ Ngưu 牛 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノ一丨一丶丶フフ丨一). Ý nghĩa là: con trâu nái, Con trâu cái., Bò cái, Chỉ chung thú vật giống cái. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Con trâu cái.
- Giống thú nuôi con.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chỉ chung thú vật giống cái
Từ ghép với 牸