部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Miên (宀) Nhất (一) Nhật (日) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 煊
煖
煊 là gì? 煊 (Huyên). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶ノノ丶丶丶フ一丨フ一一一). Ý nghĩa là: nắng ấm. Chi tiết hơn...