Các biến thể (Dị thể) của 淀
澱
靛 𣵦
淀 là gì? 淀 (điến, điện). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一丶丶フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: nước nông, Chỗ nước cạn (hồ, ao nước nông). Từ ghép với 淀 : 沉淀 Lắng, lắng đọng, 白洋淀 Hồ Bạch Dương, 沉淀 Lắng, lắng đọng, 白洋淀 Hồ Bạch Dương Chi tiết hơn...