部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Miên (宀) Thị (Kỳ) (示)
Các biến thể (Dị thể) của 棕
㯶
椶 𣞛 𣞡
棕 là gì? 棕 (Tông). Bộ Mộc 木 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 2. xơ cọ, Màu nâu. Chi tiết hơn...