Các biến thể (Dị thể) của 棕

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣞛 𣞡

Ý nghĩa của từ 棕 theo âm hán việt

棕 là gì? (Tông). Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 2. xơ cọ, Màu nâu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cây cọ, cây gồi
  • 2. xơ cọ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Màu nâu

Từ ghép với 棕