部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Miên (宀) Nhất (一) Nhật (日) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 瑄
宣 𤧺
瑄 là gì? 瑄 (Tuyên). Bộ Ngọc 玉 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一一丨一丶丶フ一丨フ一一一). Ý nghĩa là: Ngọc bích to sáu tấc. Chi tiết hơn...