部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Ngưu (⺧) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 宪
憲
𡩜 𢝮
宪 là gì? 宪 (Hiến). Bộ Miên 宀 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶フノ一丨一ノフ). Ý nghĩa là: 2. quan trên. Từ ghép với 宪 : 立憲 Lập hiến, 大憲 (hay 憲臺) Cụ lớn, 憲禁于王宮 Công bố lệnh cấm ở cung vua (Chu lễ). Chi tiết hơn...
- 立憲 Lập hiến
- 大憲 (hay 憲臺) Cụ lớn
- 俯憲坤典,仰式乾文 Cúi xuống phỏng theo phép tắc của đất, trông lên làm theo kiểu mẫu của văn trời (Tam quốc chí)
- 憲禁于王宮 Công bố lệnh cấm ở cung vua (Chu lễ).