Các biến thể (Dị thể) của 倨
踞
倨 là gì? 倨 (Cứ). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨フ一ノ一丨丨フ一). Ý nghĩa là: ngông ngáo, Ngông láo., Nghênh ngang, ngạo mạn, vô lễ, Xoạc chân. Từ ghép với 倨 : 前倨後恭 Trước thì hùng hổ, sau thì khúm núm., “cứ ngạo” 倨傲 hỗn láo, xấc xược. Chi tiết hơn...