部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhật (日) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 倬
𠍬 𠟅
倬 là gì? 倬 (Trác). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨丨一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: Rõ rệt, lớn lao. Chi tiết hơn...
- “Trác bỉ vân hán” 倬彼雲漢 (Đại nhã 大雅, Vân Hán 雲漢) Thiên hà lớn lao kia.
Trích: Thi Kinh 詩經