Ý nghĩa của từ 咕 theo âm hán việt
咕 là gì? 咕 (Cô). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: lải nhải, “Cô nông” 咕噥 nói lẩm bẩm, nói thì thầm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cô nông 咕噥 nói dai (lải nhải).
Từ điển trích dẫn
Động từ
* “Cô nông” 咕噥 nói lẩm bẩm, nói thì thầm
Từ ghép với 咕