Lập (立) Nhật (日) Thập (十) Công (工) Bối (貝) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 戇
戅 贛 𢥨 𢦅
戆
戇 là gì? 戇 (Cống, Tráng). Bộ Tâm 心 (+24 nét). Tổng 28 nét but (丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: ngu đần, Ngu đần, ngớ ngẩn, Vụng về, nóng nảy nhưng thẳng thắn, Cãi cọ, tranh biện. Chi tiết hơn...