部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Thập (十) Thảo (艹) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 偾
僨
偾 là gì? 偾 (Phẫn). Bộ Nhân 人 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨一丨一丨丨丨フノ丶). Ý nghĩa là: đổ ngã. Từ ghép với 偾 : 僨事 Hỏng việc, rách việc. Chi tiết hơn...
- 僨事 Hỏng việc, rách việc.