Các biến thể (Dị thể) của 僂
偻
婁 軁 𡰌
僂 là gì? 僂 (Lâu, Lũ). Bộ Nhân 人 (+11 nét). Tổng 13 nét but (ノ丨丨フ一一丨フ一丨フノ一). Ý nghĩa là: Lưng gù, § Xem “lâu la” 僂儸, Họ “Lũ”, Khom, tỏ vẻ cung kính, Lưng gù. Từ ghép với 僂 : lâu la [lóuluó] Thuộc hạ của trộm cướp, lâu la;, “câu lũ” 佝僂 lưng gù., 不能僂指 Không thể vạch ra ngay. Xem 僂 [lóu]., “câu lũ” 佝僂 lưng gù. Chi tiết hơn...