Các biến thể (Dị thể) của 博
愽
簙 𩫯
博 là gì? 博 (Bác). Bộ Thập 十 (+10 nét). Tổng 12 nét but (一丨一丨フ一一丨丶一丨丶). Ý nghĩa là: 1. rộng, 2. thống suốt, 3. đánh bạc, Rộng., Ðánh bạc.. Từ ghép với 博 : 知識淵博 Kiến thức sâu rộng, 中國地大物博 Trung Quốc đất rộng của nhiều, 博施 Thi hành ra rộng khắp, 博而不精 Biết nhiều nhưng không giỏi, 博得同情 Được sự đồng tình Chi tiết hơn...