Các biến thể (Dị thể) của 喷

  • Cách viết khác

    𠴮

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 喷 theo âm hán việt

喷 là gì? (Phôn, Phún). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. phun, vọt. Từ ghép với : Thịt xào thơm phức. Xem [pen]., Phun lửa, Phun thuốc trừ sâu, Nước ở trong ống vọt ra, Phụt hơi Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. phun, vọt
  • 2. phì ra, xì ra

Từ điển Trần Văn Chánh

* 噴香phún hương [pènxiang] Thơm phức

- Thịt xào thơm phức. Xem [pen].

* Phun, phụt, vọt

- Phun lửa

- Phun thuốc trừ sâu

- Nước ở trong ống vọt ra

- Phụt hơi

- Ngậm máu phun người. Xem [pèn].

Từ ghép với 喷