Các biến thể (Dị thể) của 捭
Ý nghĩa của từ 捭 theo âm hán việt
捭 là gì? 捭 (Bác, Bãi, Phách). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一ノ丨フ一一ノ一丨). Ý nghĩa là: 1. mở ra, Hai tay đánh., Mở, Hai tay đánh ra phía ngoài, Tách, bửa ra, xẻ ra. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Mở, Quỷ Cốc Tử có một bài sách gọi là bãi hạp thiên 捭闔篇 nghĩa là bài học về cách úp mở để đi du thuyết.
- Hai tay đánh.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Hai tay đánh ra phía ngoài
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Hai tay đánh ra phía ngoài
Từ ghép với 捭