• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:đại 大 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Đại (大) Thập (十)

  • Pinyin: Běn , Tāo
  • Âm hán việt: Bản Bổn Thao
  • Nét bút:一ノ丶一丨
  • Lục thư:Chỉ sự
  • Hình thái:⿱大十
  • Thương hiệt:KJ (大十)
  • Bảng mã:U+5932
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 夲

  • Cách viết khác

    𠇏 𠦂 𠦍

Ý nghĩa của từ 夲 theo âm hán việt

夲 là gì? (Bản, Bổn, Thao). Bộ đại (+2 nét). Tổng 5 nét but (). Ý nghĩa là: tiến thủ, Tiến mau tới trước, Tiến mau tới trước. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiến thủ

Từ điển Thiều Chửu

  • Vốn là chữ thao, nghĩa là tiến thủ. Tục mượn dùng làm chữ bổn.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Tiến mau tới trước
Âm:

Thao

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Tiến mau tới trước

Từ ghép với 夲