Các biến thể (Dị thể) của 噸
吨
噸 là gì? 噸 (đốn). Bộ Khẩu 口 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一一フ丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Lượng từ: “đốn” dịch âm chữ "ton" (tiếng Anh). Chi tiết hơn...
- (1) Đơn vị trọng lượng, mỗi “đốn” là 1000 kg (một tấn). (2) Đơn vị dung lượng, mỗi “đốn” là 100 thước khối (thước Anh). (3) Đơn vị kế toán sức chuyên chở hàng hóa của thuyền, tàu, mỗi “đốn” là 40 thước khối (thước Anh).