部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Chủy (匕) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 哗
嘩
哗 là gì? 哗 (Hoa). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一ノ丨ノフ一丨). Ý nghĩa là: ầm ĩ. Từ ghép với 哗 : 全體大嘩 Mọi người ồn ào cả lên, 寂靜無嘩 Im lặng không ồn. Xem 嘩 [hua]., 流水嘩嘩地響 Nước chảy ào ào. Xem 嘩 [huá]. Chi tiết hơn...
- 全體大嘩 Mọi người ồn ào cả lên
- 寂靜無嘩 Im lặng không ồn. Xem 嘩 [hua].
- 流水嘩嘩地響 Nước chảy ào ào. Xem 嘩 [huá].