Các biến thể (Dị thể) của 桦

  • Cách viết khác

    𣛛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 桦 theo âm hán việt

桦 là gì? (Hoa). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: (một loại hoa). Từ ghép với : Gỗ bulô, gỗ hoa, Đuốc hoa. Chi tiết hơn...

Hoa

Từ điển phổ thông

  • (một loại hoa)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thực) Cây bulô, cây hoa

- Gỗ bulô, gỗ hoa

- Đuốc hoa.

Từ ghép với 桦