部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Chủy (匕) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 桦
枠 𣛛
樺
桦 là gì? 桦 (Hoa). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶ノ丨ノフ一丨). Ý nghĩa là: (một loại hoa). Từ ghép với 桦 : 樺木 Gỗ bulô, gỗ hoa, 樺燭 Đuốc hoa. Chi tiết hơn...
- 樺木 Gỗ bulô, gỗ hoa
- 樺燭 Đuốc hoa.