Ý nghĩa của từ 嗦 theo âm hán việt
嗦 là gì? 嗦 (Sách, Thoa). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一丨丶フフフ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: Mút, Lải nhải. Từ ghép với 嗦 : “la sách” 囉嗦 lải nhải nói nhiều. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Mút
- “tiểu hài tử tổng hỉ hoan sách thủ chỉ đầu” 小孩子總喜歡嗦手指頭 trẻ con đều thích mút đầu ngón tay.
Tính từ
* Lải nhải
- “la sách” 囉嗦 lải nhải nói nhiều.
Từ ghép với 嗦