部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Chủy (匕) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 晔
曄
曅 曗 𣊪 𣋌 𣋓 𤾧 𤾴 𤾼
晔 là gì? 晔 (Diệp). Bộ Nhật 日 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一ノ丨ノフ一丨). Chi tiết hơn...