Các biến thể (Dị thể) của 晔

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣊪 𣋌 𣋓 𤾧 𤾴 𤾼

Ý nghĩa của từ 晔 theo âm hán việt

晔 là gì? (Diệp). Bộ Nhật (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Diệp

Từ điển phổ thông

  • 1. sáng chói, sáng rực
  • 2. phát đạt, thịnh vượng

Từ ghép với 晔