Các biến thể (Dị thể) của 愤

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢟠 𢡝 𢢻 𢤬

Ý nghĩa của từ 愤 theo âm hán việt

愤 là gì? (Phấn, Phẫn). Bộ Tâm (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: tức giận, cáu. Chi tiết hơn...

Âm:

Phẫn

Từ điển phổ thông

  • tức giận, cáu

Từ ghép với 愤