部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Thập (十) Thảo (艹) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 愤
憤
𢟠 𢡝 𢢻 𢤬
愤 là gì? 愤 (Phấn, Phẫn). Bộ Tâm 心 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶). Ý nghĩa là: tức giận, cáu. Chi tiết hơn...