- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
- Pinyin:
Bǐ
, Tú
- Âm hán việt:
Bỉ
Đồ
- Nét bút:丨フ一一丨丨フ丨フ一一
- Hình thái:⿳口十回
- Thương hiệt:RYWR (口卜田口)
- Bảng mã:U+555A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 啚
Ý nghĩa của từ 啚 theo âm hán việt
啚 là gì? 啚 (Bỉ, đồ). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一丨丨フ丨フ一一). Ý nghĩa là: 2. khinh bỉ, Keo kiệt, biển lận, Chỗ làng quê hoặc nơi xa xôi, Keo kiệt, biển lận, Chỗ làng quê hoặc nơi xa xôi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cõi ngoài biên cương, nơi xa xôi hẻo lánh
- 2. khinh bỉ
- 3. thô tục, thô lỗ
- 4. hèn hạ, hèn mọn
Từ điển Thiều Chửu
- Cũng như chữ bỉ 鄙 nay dùng làm tiếng để chia vạch các vùng đất. Tục đọc là chữ đồ 圖.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chỗ làng quê hoặc nơi xa xôi
Từ điển Thiều Chửu
- Cũng như chữ bỉ 鄙 nay dùng làm tiếng để chia vạch các vùng đất. Tục đọc là chữ đồ 圖.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chỗ làng quê hoặc nơi xa xôi
Từ ghép với 啚