Các biến thể (Dị thể) của 擀

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 擀 theo âm hán việt

擀 là gì? (Cán). Bộ Thủ (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Từ ghép với : Cán mì sợi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cán, nghiền, ép

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cán

- Cán mì sợi.

Từ ghép với 擀