部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Thập (十) Nhật (日) Thập (十) Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干)
Các biến thể (Dị thể) của 擀
扞
擀 là gì? 擀 (Cán). Bộ Thủ 手 (+13 nét). Tổng 16 nét but (一丨一一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨). Từ ghép với 擀 : 擀麵條 Cán mì sợi. Chi tiết hơn...
- 擀麵條 Cán mì sợi.