Các biến thể (Dị thể) của 吨

  • Thông nghĩa

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 吨 theo âm hán việt

吨 là gì? (đốn). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Âm:

Đốn

Từ điển phổ thông

  • 1. tấn Anh (đơn vị đo khối lượng, bằng 1720 cân Trung Quốc)
  • 2. tấn (đơn vị đo dung tích, bằng 40 mét khối)

Từ ghép với 吨