部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Thập (十) Triệt (屮) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 吨
啍
噸
瓲
吨 là gì? 吨 (đốn). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一一フ丨フ). Chi tiết hơn...