Các biến thể (Dị thể) của 掸

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 掸 theo âm hán việt

掸 là gì? (đàn, đạn). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 2. nước Đàn, 3. nâng giữ. Từ ghép với : Phủi bụi trên quần áo Chi tiết hơn...

Âm:

Đàn

Từ điển phổ thông

  • 1. đánh, va phải
  • 2. nước Đàn

Từ điển phổ thông

  • 1. răn bảo, dặn dò
  • 2. phẩy, quét, phủi
  • 3. nâng giữ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Phủi, phẩy (bụi)

- Phủi bụi trên quần áo

Từ ghép với 掸