部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Thập (十) Duật (⺺)
Các biến thể (Dị thể) của 婕
媫
婕 là gì? 婕 (Tiệp). Bộ Nữ 女 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ一一フ一一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: “Tiệp dư” 婕妤 chức quan đàn bà đời xưa. Chi tiết hơn...
- tiệp dư [jiéyú] (cũ) Chức quan nữ trong cung đời Hán (Trung Quốc).