Các biến thể (Dị thể) của 哱

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 哱 theo âm hán việt

哱 là gì? (Bột, Phá). Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ). Ý nghĩa là: nói khoác lác. Từ ghép với : hô bột bột [hubobo] Chim đầu rìu. Chi tiết hơn...

Âm:

Bột

Từ điển Trần Văn Chánh

* 呼哱哱

- hô bột bột [hubobo] Chim đầu rìu.

Âm:

Phá

Từ điển phổ thông

  • nói khoác lác

Từ ghép với 哱