部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Thập (十) Mịch (冖) Tử (子)
Các biến thể (Dị thể) của 哱
悖
哱 là gì? 哱 (Bột, Phá). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一丨丶フフ丨一). Ý nghĩa là: nói khoác lác. Từ ghép với 哱 : hô bột bột [hubobo] Chim đầu rìu. Chi tiết hơn...
- hô bột bột [hubobo] Chim đầu rìu.