部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cung (弓) Bát (丷) Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 弹
弾 𢎚 𢎝 𢎟 𢎩 𢎫 𢎬
彈
弹 là gì? 弹 (đàn, đạn). Bộ Cung 弓 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フ一フ丶ノ丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: 1. đàn hồi, 3. đánh đàn. Chi tiết hơn...