Các biến thể (Dị thể) của 弹

  • Cách viết khác

    𢎚 𢎝 𢎟 𢎩 𢎫 𢎬

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 弹 theo âm hán việt

弹 là gì? (đàn, đạn). Bộ Cung (+8 nét). Tổng 11 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. đàn hồi, 3. đánh đàn. Chi tiết hơn...

Âm:

Đàn

Từ điển phổ thông

  • 1. đàn hồi
  • 2. bật, búng, gảy
  • 3. đánh đàn
Âm:

Đạn

Từ điển phổ thông

  • viên đạn (của súng)

Từ ghép với 弹