Các biến thể (Dị thể) của 喃
-
Cách viết khác
䛁
娚
嫐
𠲸
𧦦
-
Thông nghĩa
諵
Ý nghĩa của từ 喃 theo âm hán việt
喃 là gì? 喃 (Nam). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一丨丨フ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: § Xem “nam nam” 喃喃. Từ ghép với 喃 : 喃喃地說 Nói lẩm bẩm, 喃喃自語 Tự nói lẩm nhẩm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nam nam 喃喃 tiếng nói lầm rầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 喃喃nam nam [nánnán] Lẩm bẩm, lẩm nhẩm
- 喃喃地說 Nói lẩm bẩm
- 喃喃自語 Tự nói lẩm nhẩm.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 喃