部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Thập (十) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 伞
傘
繖 𠋔 𠌂 𠍘 𡙫 𢄻 𦇕
伞 là gì? 伞 (Tán, Tản). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丶丶ノ一丨). Ý nghĩa là: 1. cái tán, 2. (tên núi). Từ ghép với 伞 : 雨傘 Chiếc ô che mưa, 陽傘 Chiếc ô che nắng, 降落傘 Chiếc dù nhảy Chi tiết hơn...
- 雨傘 Chiếc ô che mưa
- 陽傘 Chiếc ô che nắng
- 降落傘 Chiếc dù nhảy
- 跳傘 Nhảy dù