部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Lập (立) Nhật (日) Thập (十) Công (工) Bối (贝) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 戆
戅 𢥨
戇
戆 là gì? 戆 (Tráng). Bộ Tâm 心 (+21 nét). Tổng 25 nét but (丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: ngu đần. Chi tiết hơn...