Các biến thể (Dị thể) của 古
𠖠 𡇣
古 là gì? 古 (Cổ). Bộ Khẩu 口 (+2 nét). Tổng 5 nét but (一丨丨フ一). Ý nghĩa là: cũ, xưa, Ngày xưa., Ngày xưa, Sự vật thuộc về ngày xưa, Thơ theo lối cổ, thơ cổ thể. Từ ghép với 古 : 厚今薄古 Trọng kim khinh cổ, 古畫 Tranh cổ, 古瓷 Đồ sứ cổ, 古樹 Cây cổ thụ, 這座廟古得很 Đền này rất cổ xưa Chi tiết hơn...
- cổ thể thi [gưtêshi] Thơ cổ thể;