Các biến thể (Dị thể) của 千
仟
阡 韆
千 là gì? 千 (Thiên). Bộ Thập 十 (+1 nét). Tổng 3 nét but (ノ一丨). Ý nghĩa là: nghìn, 1000, Nghìn, mười trăm là một nghìn, Họ “Thiên”, Rất mực, nhiều. Từ ghép với 千 : 萬紫千紅 Muôn hồng nghìn tía, 成千上萬 Hàng nghìn hàng vạn, 千難 Rất mực khó khăn Chi tiết hơn...