部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Dẫn (廴) Sĩ (士)
Các biến thể (Dị thể) của 蜓
𧉰 𧍿
蜓 là gì? 蜓 (đình). Bộ Trùng 虫 (+6 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨一丶ノ一丨一フ丶). Ý nghĩa là: § Xem “tinh đình” 蜻蜓. Chi tiết hơn...