Các biến thể (Dị thể) của 蛱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蛱 theo âm hán việt

蛱 là gì? (Giáp, Hiệp, Kiệp). Bộ Trùng (+6 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: con bươm bướm. Từ ghép với : hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm., hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con bươm bướm

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蛺 蝶

- hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.

Âm:

Hiệp

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蛺 蝶

- hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.

Từ ghép với 蛱