Các biến thể (Dị thể) của 螻
Ý nghĩa của từ 螻 theo âm hán việt
螻 là gì? 螻 (Lâu). Bộ Trùng 虫 (+11 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丨一丶丨フ一一丨フ一丨フノ一). Ý nghĩa là: Hôi thối., § Xem “lâu cô” 螻蛄, § Xem “lâu quắc” 螻蟈. Từ ghép với 螻 : lâu cô [lóugu] Dế nhũi (dũi). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: lâu cô 螻蛄,蝼蛄)
- 2. (xem: lâu quắc 螻蟈,蝼蝈)
Từ điển Thiều Chửu
- Hôi thối.
- Lâu cô 螻蛄. Xem chữ cô 蛄.
- Lâu quắc 螻蟈 một tên riêng con ếch, con chẫu.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 螻蛄
- lâu cô [lóugu] Dế nhũi (dũi).
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 螻