部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Đẩu (斗)
Các biến thể (Dị thể) của 蚪
虬
𧌟 𧏆 𧐝 𧐵
蚪 là gì? 蚪 (đẩu). Bộ Trùng 虫 (+4 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨一丶丶丶一丨). Ý nghĩa là: “Khoa đẩu” 蝌蚪: xem “khoa” 蝌. Chi tiết hơn...