部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Nhị (二) Cổn (丨) Khảm (凵)
Các biến thể (Dị thể) của 蚰
𧏿
蚰 là gì? 蚰 (Do, Du). Bộ Trùng 虫 (+5 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丶丨フ一丨一). Ý nghĩa là: § Xem “du diên” 蚰蜒. Chi tiết hơn...
- du diên [yóuyán] Một loài côn trùng đầu có sừng, chân dài.