部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Thỉ (矢) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 蜘
䵹 鼅 𧌲 𧐉
蜘 là gì? 蜘 (Tri). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丶ノ一一ノ丶丨フ一). Ý nghĩa là: “Tri chu” 蜘蛛 con nhện. Từ ghép với 蜘 : tri thù [zhizhu] (Con) nhện. Chi tiết hơn...
- tri thù [zhizhu] (Con) nhện.