Các biến thể (Dị thể) của 独
獨
𤝠 𤢜 𨊒
独 là gì? 独 (độc). Bộ Khuyển 犬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: 1. một mình. Từ ghép với 独 : 獨木橋 Cầu độc mộc, cầu khỉ, 獨酌 Uống rượu một mình, 鰥寡孤獨 Những người góa bụa không con và sống cô độc, 老而無子曰獨 Già mà không con gọi là cô độc (Mạnh tử), 今獨臣有船 Nay chỉ một mình thần có thuyền (Sử kí) Chi tiết hơn...
- độc tự [dúzì] Tự mình, một mình;