Các biến thể (Dị thể) của 螨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 螨 theo âm hán việt

螨 là gì? (Mãn). Bộ Trùng (+10 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Mãn

Từ điển phổ thông

  • con ve (loài ve hút máu người hay súc vật)

Từ ghép với 螨