Các biến thể (Dị thể) của 蟣

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𧎶

Ý nghĩa của từ 蟣 theo âm hán việt

蟣 là gì? (Kì, Kỉ, Kỳ, Kỷ). Bộ Trùng (+12 nét). Tổng 18 nét but (フフフフフノ). Ý nghĩa là: Ấu trùng của con rận, Ấu trùng của con rận, Con rận con., 1. con rận con, 2. con đỉa. Từ ghép với : kỉ tử [jêzi] Trứng chấy, trứng rận. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ấu trùng của con rận
Âm:

Kỉ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ấu trùng của con rận
Âm:

Kỳ

Từ điển Thiều Chửu

  • Con rận con.
  • Một âm là kì. Con đỉa.

Từ điển phổ thông

  • 1. con rận con
  • 2. con đỉa

Từ điển Thiều Chửu

  • Con rận con.
  • Một âm là kì. Con đỉa.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蟣子

- kỉ tử [jêzi] Trứng chấy, trứng rận.

Từ ghép với 蟣